Máy in tem mã vạch công nghiệp TSC T8000 6inch 300dpi

Liên hệ

  • Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
  • Độ phân giải: 300 dpi
  • Tốc độ: 12ips
  • Bộ nhớ trong: 128MB Flash memory, 512MB DDRAM
  • Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB
  • Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
  • Giao tiếp: RS232, USB, LAN option GPIO, Parallel, 802.11 a/b/g/n wireless
  • Lột tem: Option
  • Dao cắt: option
  • Màn hình: LCD màu
  • Chiều rộng in: 6.6” (168 mm)
  • Chiều dài in: Tối đa 99” (2,515 mm)
  • Ruy-băng: Dài tối đa 625 m, Rộng 50.8 mm - 172.7 mm
  • Đường kính cuộn tem: 8.0” (209 mm)
  • Trọng lượng: 18.1 kg
  • Kích thước: ) 13.4” (340.4 mm) x 13” (330.2 mm) x 20.5” (520.7 mm)
  • Bảo hành: Máy 12 tháng, Đầu in 06 tháng, Adapter 3 tháng

Điện thoại

0902 966 221

   

Máy in tem mã vạch công nghiệp TSC T8000 6inch

  • T8000 là máy in nhiệt cao cấp hàng đầu.

  • Độ phân giải 300dpi cho bản in sắc nét.

  • Hiệu suất công nghiệp chưa từng có, dễ sử dụng.

  • Đáp ứng yêu cầu của các hoạt động sản xuất, phân phối quan trọng và những đòi hỏi khắt khe nhất.

  • Màn hình hiển thị 3,5 inch mới với các phím điều hướng dễ sử dụng

  • Thẻ nhớ Quick Change lưu trữ cấu hình để dễ dàng cài đặt máy in mới

  • Tích hợp tính năng quản lý máy in từ xa mạnh mẽ

  • Tốc độ in nhanh hơn 40%, tốc độ xử lý nhanh hơn 6 lần và bộ nhớ nhiều hơn 8 lần so với các máy in cùng phân khúc

  • Thiết kế chắc chắn cho những khách hàng khó tính nhất và những môi trường khắc nghiệt nhất

  • Tuân thủ Energy Star

  • Công nghệ ODV đọc từng mã vạch được in, phân loại, loại bỏ các mã vạch bị từ chối và tự động in nhãn mới.

  • Printronix Auto ID Data Manager (một phần của PrintNet Enterprise Suite) cung cấp cho bạn khả năng thu thập các số liệu có thể được sử dụng làm tem chứng nhận và kiểm tra.

  • Tiết kiệm thời gian nhờ tốc độ in nhanh và chuẩn xác

 
Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Độ phân giải: 300 dpi
Tốc độ: 12ips
Bộ nhớ trong: 128MB Flash memory, 512MB DDRAM
Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
Giao tiếp: RS232, USB, LAN option GPIO, Parallel, 802.11 a/b/g/n wireless
Lột tem: Option
Dao cắt: option
Màn hình: LCD màu
Chiều rộng in: 6.6” (168 mm)
Chiều dài in: Tối đa 99” (2,515 mm)
Ruy-băng: Dài tối đa 625 m, Rộng 50.8 mm - 172.7 mm
Đường kính cuộn tem: 8.0” (209 mm)
Trọng lượng: 18.1 kg
Kích thước: ) 13.4” (340.4 mm) x 13” (330.2 mm) x 20.5” (520.7 mm)